Bản ghi và Danh sách liên kết
Problems
| Problem | Points | AC Rate | Users |
|---|---|---|---|
| Quản lí nhân công 3 | 1p | 8.2% | 72 |
| Bán tạp hóa 2 | 1p | 10.3% | 85 |
| Danh sách không có số chính phương | 1p | 17.9% | 113 |
| Thông tin sinh viên HUSC | 1p | 21.0% | 165 |
| Problem | Points | AC Rate | Users |
|---|---|---|---|
| Quản lí nhân công 3 | 1p | 8.2% | 72 |
| Bán tạp hóa 2 | 1p | 10.3% | 85 |
| Danh sách không có số chính phương | 1p | 17.9% | 113 |
| Thông tin sinh viên HUSC | 1p | 21.0% | 165 |
Comments