TH Kỹ thuật lập trình - N05
Problems
| Problem | Points | AC Rate | Users |
|---|---|---|---|
| Danh sách liên kết đơn bản 1 | 1p | 53.7% | 721 |
| Danh sách liên kết đơn bản 2 | 1p | 23.6% | 339 |
| Danh sách trái cây của trang trại | 1p | 38.9% | 405 |
| Danh sách điểm thí sinh thi chuyên Tin | 1p | 24.6% | 134 |
| Quản lý điểm | 1p | 18.9% | 118 |
| Quản lý hàng hóa | 5 | 33.1% | 149 |
| Quản lý hiệu sách | 1p | 25.6% | 160 |
Comments
ktlt@no5