Problems
Hot problems
Code ▴ | Problem | Category | Points | AC % | #AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
lhb018 | Đếm số nguyên tố | Nhập môn lập trình | 1p | 44.4% | 400 | |
nqhungktra2024l22n9 | Danh sách liên kết - N1234 | Nhập môn lập trình | 10p | 7.7% | 53 | |
nqhungktra2025l2 | Danh sách liên kết 2 - N1234 | Nhập môn lập trình | 10p | 12.3% | 50 | |
pb0001 | Phép tính số học trên số nguyên bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 26.5% | 1660 | |
pb0002 | Phép tính số học trên số nguyên bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 40.0% | 1537 | |
pb0003 | Hiệu của hai tích số | Nhập môn lập trình | 1p | 33.4% | 1511 | |
pb0004 | Tổng và tích | Nhập môn lập trình | 1p | 46.6% | 1432 | |
pb0005 | Đếm số chia hết cho 3 | Nhập môn lập trình | 1p | 29.8% | 1494 | |
pb0006 | Các hàm toán học bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 27.3% | 1042 | |
pb0007 | Các hàm toán học bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 42.3% | 967 | |
pb0008 | Diện tích hình tròn | Nhập môn lập trình | 1p | 36.1% | 1282 | |
pb0009 | Khoảng cách Euclide | Nhập môn lập trình | 1p | 43.2% | 1111 | |
pb0010 | Diện tích tam giác theo góc | Nhập môn lập trình | 1p | 41.2% | 964 | |
pb0011 | Tính giá trị A | Nhập môn lập trình | 1p | 28.6% | 1213 | |
pb0012 | Tính giá trị B | Nhập môn lập trình | 1p | 35.7% | 1112 | |
pb0013 | Tính giá trị C | Nhập môn lập trình | 1p | 20.9% | 1031 | |
pb0014 | Giải phương trình bậc nhất | Nhập môn lập trình | 1p | 14.7% | 926 | |
pb0015 | Công thức Heron | Nhập môn lập trình | 1p | 22.9% | 990 | |
pb0016 | Giải phương trình bậc hai | Nhập môn lập trình | 1p | 24.3% | 965 | |
pb0017 | Bội số của nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 32.5% | 881 | |
pb0018 | Đếm số toa tàu | Nhập môn lập trình | 1p | 42.8% | 908 | |
pb0019 | Phân biệt tam giác bản dễ | Nhập môn lập trình | 1p | 34.6% | 934 | |
pb0020 | Phân biệt tam giác bản khó | Nhập môn lập trình | 1p | 15.5% | 665 | |
pb0021 | Đem tủ vào nhà | Nhập môn lập trình | 1p | 24.4% | 713 | |
pb0022 | Chính xác một điều kiện | Nhập môn lập trình | 1p | 23.5% | 811 | |
pb0023 | Ít nhất một điều kiện | Nhập môn lập trình | 1p | 21.9% | 800 | |
pb0024 | Kiểm tra thuộc khoảng, đoạn | Nhập môn lập trình | 1p | 31.9% | 725 | |
pb0025 | Hai đoạn chồng nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 24.1% | 618 | |
pb0026 | Đổi số ra giờ | Nhập môn lập trình | 1p | 37.5% | 767 | |
pb0027 | Hai chữ số cuối | Nhập môn lập trình | 1p | 14.8% | 623 | |
pb0029 | Vị trí của điểm | Nhập môn lập trình | 1p | 29.0% | 582 | |
pb0030 | Thuê phòng khách sạn | Nhập môn lập trình | 1p | 35.8% | 659 | |
pb0031 | Cân bằng chân bàn | Nhập môn lập trình | 1p | 23.4% | 411 | |
pb0032 | Đếm và liệt kê ước số | Nhập môn lập trình | 1p | 46.4% | 960 | |
pb0033 | Liệt kê số chia hết | Nhập môn lập trình | 1p | 55.8% | 925 | |
pb0034 | Số đối xứng | Nhập môn lập trình | 1p | 35.8% | 857 | |
pb0035 | Vẽ chữ X | Nhập môn lập trình | 1p | 41.8% | 661 | |
pb0036 | Số biểu đồ | Nhập môn lập trình | 1p | 64.7% | 592 | |
pb0037 | Tìm cặp số | Nhập môn lập trình | 1p | 33.9% | 622 | |
pb0038 | Kiểm tra số nguyên tố | Nhập môn lập trình | 1p | 31.6% | 1000 | |
pb0039 | Gà và chó | Nhập môn lập trình | 1p | 15.1% | 589 | |
pb0040 | Tổng từ 1 đến n | Nhập môn lập trình | 1p | 36.7% | 894 | |
pb0041 | Giai thừa kép | Nhập môn lập trình | 1p | 35.2% | 689 | |
pb0042 | Số Harmonic | Nhập môn lập trình | 1p | 61.5% | 677 | |
pb0043 | Số có tổng các ước số lớn hơn chính nó | Nhập môn lập trình | 1p | 19.7% | 601 | |
pb0044 | Đổi số hệ 10 sang hệ 16 | Nhập môn lập trình | 1p | 50.0% | 689 | |
pb0045 | Tỷ lệ tổng và tích các chữ số | Nhập môn lập trình | 1p | 42.0% | 653 | |
pb0046 | Phỏng đoán Collatz | Nhập môn lập trình | 1p | 64.6% | 634 | |
pb0047 | Tính tổng lương công nhân | Nhập môn lập trình | 1p | 48.4% | 737 | |
pb0048 | Phân tích ra thừa số nguyên tố | Nhập môn lập trình | 1p | 26.0% | 552 |