Problems
| Code ▴ | Problem | Category | Points | AC % | #AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| pb0093 | Giá trị của đa thức | Nhập môn lập trình | 1p | 34.8% | 326 | |
| pb0094 | Số hoàn hảo | Nhập môn lập trình | 1p | 48.7% | 467 | |
| pb0095 | Tổng dãy xoay chiều | Nhập môn lập trình | 1 | 42.0% | 276 | |
| pb0096 | Xuất hiện nhiều nhất | Nhập môn lập trình | 1p | 18.4% | 240 | |
| pb0097 | Đệ quy bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 39.1% | 672 | |
| pb0098 | Đệ quy bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 65.3% | 644 | |
| pb0099 | Đệ quy bản 3 | Nhập môn lập trình | 1p | 72.7% | 599 | |
| pb0100 | Đệ quy bản 4 | Nhập môn lập trình | 1p | 80.9% | 597 | |
| pb0101 | Đệ quy bản 5 | Nhập môn lập trình | 1p | 43.6% | 521 | |
| pb0102 | Thống kê nguyên âm | Nhập môn lập trình | 1 | 34.5% | 626 | |
| pb0103 | Trộn xâu mật khẩu | Nhập môn lập trình | 1 | 49.1% | 602 | |
| pb0104 | Xâu camelCase | Nhập môn lập trình | 1p | 53.9% | 622 | |
| pb0105 | Chữ Hoa chữ thường | Nhập môn lập trình | 1p | 39.4% | 741 | |
| pb0106 | Giá trị kiểm tra | Nhập môn lập trình | 1p | 51.1% | 395 | |
| pb0107 | Mã hóa URL | Nhập môn lập trình | 1p | 42.0% | 393 | |
| pb0108 | Xâu pangram | Nhập môn lập trình | 1p | 46.2% | 581 | |
| pb0109 | Xâu có ký tự khác nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 54.3% | 708 | |
| pb0110 | Số ký tự phân biệt | Nhập môn lập trình | 1p | 59.2% | 610 | |
| pb0111 | Tần suất các ký tự trong xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 44.2% | 630 | |
| pb0112 | Xâu AZ | Nhập môn lập trình | 1p | 30.8% | 380 | |
| pb0113 | Mã hóa xoay vòng | Nhập môn lập trình | 1p | 46.6% | 400 | |
| pb0114 | Xoay trái xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 43.1% | 481 | |
| pb0115 | Xâu Multigram | Nhập môn lập trình | 1p | 30.6% | 155 | |
| pb0116 | Xóa ký tự space thừa | Nhập môn lập trình | 1p | 39.7% | 584 | |
| pb0117 | Hóa đơn tiền điện | Nhập môn lập trình | 1p | 14.6% | 242 | |
| pb0118 | Tổng số nguyên trong xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 45.6% | 624 | |
| pb0119 | Liệt kê số trong xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 45.4% | 495 | |
| pb0139 | Đảo từ của văn bản | Nhập môn lập trình | 1p | 26.4% | 221 | |
| pb0140 | Tạo email | Nhập môn lập trình | 1p | 27.7% | 558 | |
| pb0148 | Điểm sinh viên bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 23.1% | 332 | |
| pb0149 | Điểm sinh viên bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 31.2% | 560 | |
| pb0150 | Danh sách liên kết đơn bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 53.8% | 722 | |
| pb0151 | Danh sách trái cây của trang trại | Nhập môn lập trình | 1p | 38.9% | 405 | |
| pb0152 | Điểm sinh viên bản 3 | Nhập môn lập trình | 1p | 25.8% | 474 | |
| pb0153 | Danh sách khách sạn | Nhập môn lập trình | 1p | 34.5% | 419 | |
| pb0154 | Phần tử ở giữa | Nhập môn lập trình | 1p | 38.4% | 262 | |
| pb0155 | Danh sách liên kết đơn bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 23.6% | 339 | |
| pb0167 | Chia tiền thưởng | Nhập môn lập trình | 1p | 6.8% | 161 | |
| spit0001 | APOWB | SPIT | 10p | 17.3% | 111 | |
| spit0002 | Bài Tiến lên | SPIT | 10p | 26.7% | 20 | |
| spit0003 | Mảng tăng dần | SPIT | 10p | 40.8% | 145 | |
| spit0004 | Marathon | SPIT | 10p | 17.7% | 51 | |
| spit0005 | Xâu con ngắn nhất | SPIT | 10p | 20.1% | 57 | |
| spit0006 | Thu thập kho báu | SPIT | 10p | 12.1% | 3 | |
| spit0007 | Đếm số chia hết cho 3 | SPIT | 10p | 10.3% | 26 | |
| spit0008 | Pyramid | SPIT | 10p | 39.1% | 120 | |
| spit0009 | Dãy số ma thuật | SPIT | 10p | 2.6% | 4 | |
| spit0010 | Số lớn nhất | SPIT | 10p | 8.7% | 37 | |
| spit0011 | Đế Chế | SPIT | 10p | 52.7% | 89 | |
| spit0012 | SPIT League | SPIT | 10p | 19.2% | 6 |