Problems
| Code ▴ | Problem | Category | Points | AC % | #AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| olpicpc140c28 | Xây đường | Uncategorized | 100p | 40.0% | 9 | |
| olpicpc141c28 | Tuyến xe | Uncategorized | 100p | 25.0% | 2 | |
| olpicpc142c28 | Kim cương | Uncategorized | 100p | 15.8% | 2 | |
| olpicpc143c28 | Săn Sale | Uncategorized | 100p | 6.3% | 1 | |
| olpicpc144c29 | Trạm phát sóng | Uncategorized | 100p | 18.9% | 7 | |
| olpicpc145c29 | Thu thập ký tự | Uncategorized | 100p | 40.0% | 2 | |
| olpicpc146c29 | Mua đất | Uncategorized | 100p | 14.3% | 2 | |
| olpicpc147c29 | Khoảng cách Hamming | Uncategorized | 100p | 50.0% | 2 | |
| pb0001 | Phép tính số học trên số nguyên bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 28.3% | 2197 | |
| pb0002 | Phép tính số học trên số nguyên bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 41.9% | 2016 | |
| pb0003 | Hiệu của hai tích số | Nhập môn lập trình | 1p | 34.8% | 1971 | |
| pb0004 | Tổng và tích | Nhập môn lập trình | 1p | 48.3% | 1920 | |
| pb0005 | Đếm số chia hết cho 3 | Nhập môn lập trình | 1p | 31.4% | 1878 | |
| pb0006 | Các hàm toán học bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 26.9% | 1309 | |
| pb0007 | Các hàm toán học bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 43.7% | 1215 | |
| pb0008 | Diện tích hình tròn | Nhập môn lập trình | 1p | 37.9% | 1648 | |
| pb0009 | Khoảng cách Euclide | Nhập môn lập trình | 1p | 43.9% | 1430 | |
| pb0010 | Diện tích tam giác theo góc | Nhập môn lập trình | 1p | 41.9% | 1215 | |
| pb0011 | Tính giá trị A | Nhập môn lập trình | 1p | 29.9% | 1636 | |
| pb0012 | Tính giá trị B | Nhập môn lập trình | 1p | 36.7% | 1503 | |
| pb0013 | Tính giá trị C | Nhập môn lập trình | 1p | 21.2% | 1352 | |
| pb0014 | Giải phương trình bậc nhất | Nhập môn lập trình | 1p | 15.0% | 1141 | |
| pb0015 | Công thức Heron | Nhập môn lập trình | 1p | 28.5% | 1345 | |
| pb0016 | Giải phương trình bậc hai | Nhập môn lập trình | 1p | 24.1% | 1229 | |
| pb0017 | Bội số của nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 34.9% | 1141 | |
| pb0018 | Đếm số toa tàu | Nhập môn lập trình | 1p | 43.4% | 1094 | |
| pb0019 | Phân biệt tam giác bản dễ | Nhập môn lập trình | 1p | 36.3% | 1185 | |
| pb0020 | Phân biệt tam giác bản khó | Nhập môn lập trình | 1p | 16.8% | 847 | |
| pb0021 | Đem tủ vào nhà | Nhập môn lập trình | 1p | 25.9% | 911 | |
| pb0022 | Chính xác một điều kiện | Nhập môn lập trình | 1p | 24.5% | 1002 | |
| pb0023 | Ít nhất một điều kiện | Nhập môn lập trình | 1p | 22.7% | 987 | |
| pb0024 | Kiểm tra thuộc khoảng, đoạn | Nhập môn lập trình | 1p | 33.5% | 910 | |
| pb0025 | Hai đoạn chồng nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 26.4% | 836 | |
| pb0026 | Đổi số ra giờ | Nhập môn lập trình | 1p | 38.9% | 925 | |
| pb0027 | Hai chữ số cuối | Nhập môn lập trình | 1p | 16.9% | 847 | |
| pb0028 | Thỏ trong hang | Nhập môn lập trình | 1p | 43.4% | 226 | |
| pb0029 | Vị trí của điểm | Nhập môn lập trình | 1p | 31.5% | 780 | |
| pb0030 | Thuê phòng khách sạn | Nhập môn lập trình | 1p | 37.2% | 800 | |
| pb0031 | Cân bằng chân bàn | Nhập môn lập trình | 1p | 23.2% | 486 | |
| pb0032 | Đếm và liệt kê ước số | Nhập môn lập trình | 1p | 47.7% | 1380 | |
| pb0033 | Liệt kê số chia hết | Nhập môn lập trình | 1p | 57.3% | 1248 | |
| pb0034 | Số đối xứng | Nhập môn lập trình | 1p | 39.9% | 1175 | |
| pb0035 | Vẽ chữ X | Nhập môn lập trình | 1p | 43.0% | 828 | |
| pb0036 | Số biểu đồ | Nhập môn lập trình | 1p | 65.1% | 760 | |
| pb0037 | Tìm cặp số | Nhập môn lập trình | 1p | 36.6% | 847 | |
| pb0038 | Kiểm tra số nguyên tố | Nhập môn lập trình | 1p | 34.3% | 1384 | |
| pb0039 | Gà và chó | Nhập môn lập trình | 1p | 14.7% | 716 | |
| pb0040 | Tổng từ 1 đến n | Nhập môn lập trình | 1p | 37.2% | 1189 | |
| pb0041 | Giai thừa kép | Nhập môn lập trình | 1p | 36.7% | 842 | |
| pb0042 | Số Harmonic | Nhập môn lập trình | 1p | 61.0% | 805 |