Problems
Hot problems
Code ▴ | Problem | Category | Points | AC % | #AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
pb0047 | Tính tổng lương công nhân | Nhập môn lập trình | 1p | 48.4% | 655 | |
pb0048 | Phân tích ra thừa số nguyên tố | Nhập môn lập trình | 1p | 24.9% | 461 | |
pb0049 | Tổng chữ số chia hết bởi n | Nhập môn lập trình | 1p | 36.4% | 562 | |
pb0050 | Tính tổng gần đúng | Nhập môn lập trình | 1p | 15.4% | 259 | |
pb0051 | Ốc sên trèo cây | Nhập môn lập trình | 1p | 11.6% | 301 | |
pb0052 | Lãi suất kép | Nhập môn lập trình | 1p | 42.5% | 525 | |
pb0053 | Đếm số chính phương trong dãy | Nhập môn lập trình | 1p | 45.0% | 531 | |
pb0054 | Đếm phần tử âm, dương, chẵn, lẻ | Nhập môn lập trình | 1p | 55.1% | 544 | |
pb0055 | Tính tổng các phần tử trong dãy | Nhập môn lập trình | 1p | 45.2% | 524 | |
pb0056 | Tổng dãy số trừ phần tử max | Nhập môn lập trình | 1p | 23.3% | 458 | |
pb0057 | Đếm số thỏa điều kiện | Nhập môn lập trình | 1p | 57.0% | 464 | |
pb0058 | Khoảng cách giá trị Min - Max | Nhập môn lập trình | 1p | 32.3% | 393 | |
pb0059 | Thứ hạng của các phần tử của dãy | Nhập môn lập trình | 1p | 49.2% | 200 | |
pb0060 | Xuất hiện lẻ lần | Nhập môn lập trình | 1p | 26.4% | 252 | |
pb0061 | Trung bình cộng của dãy số | Nhập môn lập trình | 1p | 37.8% | 398 | |
pb0062 | Tổng điểm tốp đầu | Nhập môn lập trình | 1p | 43.5% | 308 | |
pb0063 | Liệt kê số siêu may mắn | Nhập môn lập trình | 1p | 55.4% | 406 | |
pb0064 | Giá trị trung bình và trung vị | Nhập môn lập trình | 1p | 23.0% | 287 | |
pb0065 | Tích hai vector | Nhập môn lập trình | 1p | 46.1% | 302 | |
pb0066 | Sắp xếp dãy số | Nhập môn lập trình | 1p | 28.2% | 239 | |
pb0067 | Xếp hạng điểm số | Nhập môn lập trình | 1p | 34.1% | 271 | |
pb0068 | Tỷ số điểm thi | Nhập môn lập trình | 1p | 67.8% | 306 | |
pb0069 | Tổng nợ của công nhân | Nhập môn lập trình | 1p | 56.1% | 303 | |
pb0070 | Dãy răng cưa | Nhập môn lập trình | 1p | 19.8% | 194 | |
pb0071 | In dãy sau khi sắp thứ tự | Nhập môn lập trình | 1p | 65.5% | 283 | |
pb0072 | Kiểm tra mảng tăng dần | Nhập môn lập trình | 1p | 28.4% | 300 | |
pb0073 | Kiểm tra dãy đối xứng | Nhập môn lập trình | 1p | 46.8% | 306 | |
pb0074 | Sắp xếp chẵn, lẻ | Nhập môn lập trình | 1p | 59.2% | 245 | |
pb0075 | Tìm vị trí chèn trái | Nhập môn lập trình | 1p | 26.6% | 236 | |
pb0076 | Tìm vị trí chèn phải | Nhập môn lập trình | 1p | 36.5% | 214 | |
pb0077 | Điền số Lucas | Nhập môn lập trình | 1p | 23.3% | 177 | |
pb0078 | Đếm số bước lặp trên dãy | Nhập môn lập trình | 1p | 52.6% | 195 | |
pb0079 | Tổng các phần tử trên dòng của ma trận | Nhập môn lập trình | 1p | 48.8% | 241 | |
pb0080 | Tổng các phần tử trên cột của ma trận | Nhập môn lập trình | 1p | 43.8% | 223 | |
pb0081 | Ma trận chuyển vị | Nhập môn lập trình | 1p | 64.9% | 246 | |
pb0082 | Điểm yên ngựa | Nhập môn lập trình | 1p | 22.2% | 122 | |
pb0083 | Tổng hai chéo ma trận bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 63.5% | 199 | |
pb0084 | Các phần tử lớn nhất trong ma trận | Nhập môn lập trình | 1p | 58.6% | 216 | |
pb0085 | Nhân ma trận | Nhập môn lập trình | 1p | 64.2% | 192 | |
pb0086 | Tổng hai ma trận | Nhập môn lập trình | 1p | 63.0% | 214 | |
pb0087 | Ma trận bằng nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 56.9% | 185 | |
pb0088 | Ma trận đơn vị | Nhập môn lập trình | 1p | 49.4% | 190 | |
pb0089 | Ma trận thưa | Nhập môn lập trình | 1p | 35.2% | 189 | |
pb0090 | Số tuyệt vời | Nhập môn lập trình | 1p | 40.5% | 221 | |
pb0091 | Số Armstrong | Nhập môn lập trình | 1p | 57.9% | 284 | |
pb0092 | Số đảo ngược là nguyên tố | Nhập môn lập trình | 1p | 24.6% | 272 | |
pb0093 | Giá trị của đa thức | Nhập môn lập trình | 1p | 35.4% | 210 | |
pb0094 | Số hoàn hảo | Nhập môn lập trình | 1p | 48.2% | 269 | |
pb0095 | Tổng dãy xoay chiều | Nhập môn lập trình | 1 | 43.0% | 131 | |
pb0096 | Xuất hiện nhiều nhất | Nhập môn lập trình | 1p | 17.9% | 147 |