Problems
Code ▴ | Problem | Category | Points | AC % | #AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
pb0036 | Số biểu đồ | Nhập môn lập trình | 1p | 64.7% | 617 | |
pb0037 | Tìm cặp số | Nhập môn lập trình | 1p | 33.9% | 655 | |
pb0038 | Kiểm tra số nguyên tố | Nhập môn lập trình | 1p | 31.8% | 1034 | |
pb0039 | Gà và chó | Nhập môn lập trình | 1p | 15.1% | 606 | |
pb0040 | Tổng từ 1 đến n | Nhập môn lập trình | 1p | 37.0% | 927 | |
pb0041 | Giai thừa kép | Nhập môn lập trình | 1p | 35.6% | 711 | |
pb0042 | Số Harmonic | Nhập môn lập trình | 1p | 60.7% | 704 | |
pb0043 | Số có tổng các ước số lớn hơn chính nó | Nhập môn lập trình | 1p | 19.9% | 620 | |
pb0044 | Đổi số hệ 10 sang hệ 16 | Nhập môn lập trình | 1p | 50.2% | 707 | |
pb0045 | Tỷ lệ tổng và tích các chữ số | Nhập môn lập trình | 1p | 41.9% | 690 | |
pb0046 | Phỏng đoán Collatz | Nhập môn lập trình | 1p | 63.9% | 656 | |
pb0047 | Tính tổng lương công nhân | Nhập môn lập trình | 1p | 48.4% | 763 | |
pb0048 | Phân tích ra thừa số nguyên tố | Nhập môn lập trình | 1p | 27.0% | 589 | |
pb0049 | Tổng chữ số chia hết bởi n | Nhập môn lập trình | 1p | 36.5% | 720 | |
pb0050 | Tính tổng gần đúng | Nhập môn lập trình | 1p | 14.7% | 308 | |
pb0051 | Ốc sên trèo cây | Nhập môn lập trình | 1p | 12.5% | 417 | |
pb0052 | Lãi suất kép | Nhập môn lập trình | 1p | 43.9% | 655 | |
pb0053 | Đếm số chính phương trong dãy | Nhập môn lập trình | 1p | 46.2% | 826 | |
pb0054 | Đếm phần tử âm, dương, chẵn, lẻ | Nhập môn lập trình | 1p | 54.9% | 832 | |
pb0055 | Tính tổng các phần tử trong dãy | Nhập môn lập trình | 1p | 43.0% | 895 | |
pb0056 | Tổng dãy số trừ phần tử max | Nhập môn lập trình | 1p | 21.9% | 661 | |
pb0057 | Đếm số thỏa điều kiện | Nhập môn lập trình | 1p | 51.8% | 695 | |
pb0058 | Khoảng cách giá trị Min - Max | Nhập môn lập trình | 1p | 34.0% | 606 | |
pb0059 | Thứ hạng của các phần tử của dãy | Nhập môn lập trình | 1p | 51.4% | 327 | |
pb0060 | Xuất hiện lẻ lần | Nhập môn lập trình | 1p | 29.4% | 423 | |
pb0061 | Trung bình cộng của dãy số | Nhập môn lập trình | 1p | 36.0% | 712 | |
pb0062 | Tổng điểm tốp đầu | Nhập môn lập trình | 1p | 44.0% | 596 | |
pb0063 | Liệt kê số siêu may mắn | Nhập môn lập trình | 1p | 52.5% | 623 | |
pb0064 | Giá trị trung bình và trung vị | Nhập môn lập trình | 1p | 24.2% | 484 | |
pb0065 | Tích hai vector | Nhập môn lập trình | 1p | 47.5% | 414 | |
pb0066 | Sắp xếp dãy số | Nhập môn lập trình | 1p | 29.7% | 444 | |
pb0067 | Xếp hạng điểm số | Nhập môn lập trình | 1p | 29.6% | 466 | |
pb0068 | Tỷ số điểm thi | Nhập môn lập trình | 1p | 65.1% | 453 | |
pb0069 | Tổng nợ của công nhân | Nhập môn lập trình | 1p | 48.5% | 454 | |
pb0070 | Dãy răng cưa | Nhập môn lập trình | 1p | 20.0% | 303 | |
pb0071 | In dãy sau khi sắp thứ tự | Nhập môn lập trình | 1p | 59.4% | 465 | |
pb0072 | Kiểm tra mảng tăng dần | Nhập môn lập trình | 1p | 27.1% | 495 | |
pb0073 | Kiểm tra dãy đối xứng | Nhập môn lập trình | 1p | 46.0% | 521 | |
pb0074 | Sắp xếp chẵn, lẻ | Nhập môn lập trình | 1p | 57.5% | 558 | |
pb0075 | Tìm vị trí chèn trái | Nhập môn lập trình | 1p | 27.2% | 359 | |
pb0076 | Tìm vị trí chèn phải | Nhập môn lập trình | 1p | 34.2% | 318 | |
pb0077 | Điền số Lucas | Nhập môn lập trình | 1p | 25.0% | 277 | |
pb0078 | Đếm số bước lặp trên dãy | Nhập môn lập trình | 1p | 51.3% | 323 | |
pb0079 | Tổng các phần tử trên dòng của ma trận | Nhập môn lập trình | 1p | 43.3% | 497 | |
pb0080 | Tổng các phần tử trên cột của ma trận | Nhập môn lập trình | 1p | 43.8% | 437 | |
pb0081 | Ma trận chuyển vị | Nhập môn lập trình | 1p | 60.9% | 467 | |
pb0082 | Điểm yên ngựa | Nhập môn lập trình | 1p | 19.4% | 165 | |
pb0083 | Tổng hai chéo ma trận bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 59.7% | 348 | |
pb0084 | Các phần tử lớn nhất trong ma trận | Nhập môn lập trình | 1p | 56.1% | 339 | |
pb0085 | Nhân ma trận | Nhập môn lập trình | 1p | 63.0% | 303 |