Problems
Code ▴ | Problem | Category | Points | AC % | #AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
pb0086 | Tổng hai ma trận | Nhập môn lập trình | 1p | 59.6% | 377 | |
pb0087 | Ma trận bằng nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 54.6% | 311 | |
pb0088 | Ma trận đơn vị | Nhập môn lập trình | 1p | 47.3% | 280 | |
pb0089 | Ma trận thưa | Nhập môn lập trình | 1p | 36.5% | 270 | |
pb0090 | Số tuyệt vời | Nhập môn lập trình | 1p | 39.0% | 332 | |
pb0091 | Số Armstrong | Nhập môn lập trình | 1p | 56.4% | 411 | |
pb0092 | Số đảo ngược là nguyên tố | Nhập môn lập trình | 1p | 23.2% | 431 | |
pb0093 | Giá trị của đa thức | Nhập môn lập trình | 1p | 33.8% | 288 | |
pb0094 | Số hoàn hảo | Nhập môn lập trình | 1p | 48.0% | 384 | |
pb0095 | Tổng dãy xoay chiều | Nhập môn lập trình | 1 | 42.3% | 191 | |
pb0096 | Xuất hiện nhiều nhất | Nhập môn lập trình | 1p | 18.4% | 227 | |
pb0097 | Đệ quy bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 37.9% | 569 | |
pb0098 | Đệ quy bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 64.8% | 555 | |
pb0099 | Đệ quy bản 3 | Nhập môn lập trình | 1p | 73.5% | 533 | |
pb0100 | Đệ quy bản 4 | Nhập môn lập trình | 1p | 81.0% | 523 | |
pb0101 | Đệ quy bản 5 | Nhập môn lập trình | 1p | 42.4% | 449 | |
pb0102 | Thống kê nguyên âm | Nhập môn lập trình | 1 | 33.8% | 594 | |
pb0103 | Trộn xâu mật khẩu | Nhập môn lập trình | 1 | 48.1% | 564 | |
pb0104 | Xâu camelCase | Nhập môn lập trình | 1p | 52.7% | 564 | |
pb0105 | Chữ Hoa chữ thường | Nhập môn lập trình | 1p | 38.9% | 718 | |
pb0106 | Giá trị kiểm tra | Nhập môn lập trình | 1p | 51.0% | 384 | |
pb0107 | Mã hóa URL | Nhập môn lập trình | 1p | 41.5% | 370 | |
pb0108 | Xâu pangram | Nhập môn lập trình | 1p | 46.3% | 569 | |
pb0109 | Xâu có ký tự khác nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 54.2% | 685 | |
pb0110 | Số ký tự phân biệt | Nhập môn lập trình | 1p | 60.0% | 581 | |
pb0111 | Tần suất các ký tự trong xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 44.3% | 620 | |
pb0112 | Xâu AZ | Nhập môn lập trình | 1p | 30.2% | 353 | |
pb0113 | Mã hóa xoay vòng | Nhập môn lập trình | 1p | 46.2% | 354 | |
pb0114 | Xoay trái xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 43.5% | 472 | |
pb0115 | Xâu Multigram | Nhập môn lập trình | 1p | 29.9% | 122 | |
pb0116 | Xóa ký tự space thừa | Nhập môn lập trình | 1p | 39.4% | 571 | |
pb0117 | Hóa đơn tiền điện | Nhập môn lập trình | 1p | 14.4% | 231 | |
pb0118 | Tổng số nguyên trong xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 45.7% | 617 | |
pb0119 | Liệt kê số trong xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 45.1% | 489 | |
pb0139 | Đảo từ của văn bản | Nhập môn lập trình | 1p | 26.7% | 213 | |
pb0140 | Tạo email | Nhập môn lập trình | 1p | 27.4% | 512 | |
pb0148 | Điểm sinh viên bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 23.5% | 330 | |
pb0149 | Điểm sinh viên bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 31.3% | 549 | |
pb0150 | Danh sách liên kết đơn bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 53.8% | 719 | |
pb0151 | Danh sách trái cây của trang trại | Nhập môn lập trình | 1p | 38.9% | 404 | |
pb0152 | Điểm sinh viên bản 3 | Nhập môn lập trình | 1p | 25.7% | 473 | |
pb0153 | Danh sách khách sạn | Nhập môn lập trình | 1p | 34.5% | 417 | |
pb0154 | Phần tử ở giữa | Nhập môn lập trình | 1p | 38.2% | 259 | |
pb0155 | Danh sách liên kết đơn bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 23.9% | 337 | |
spit0001 | APOWB | SPIT | 10p | 15.9% | 98 | |
spit0002 | Bài Tiến lên | SPIT | 10p | 27.7% | 20 | |
spit0003 | Mảng tăng dần | SPIT | 10p | 40.4% | 142 | |
spit0004 | Marathon | SPIT | 10p | 17.9% | 47 | |
spit0005 | Xâu con ngắn nhất | SPIT | 10p | 19.9% | 55 | |
spit0006 | Thu thập kho báu | SPIT | 10p | 12.1% | 3 |