Problems
Code ▴ | Problem | Category | Points | AC % | #AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
pb0089 | Ma trận thưa | Nhập môn lập trình | 1p | 36.0% | 250 | |
pb0090 | Số tuyệt vời | Nhập môn lập trình | 1p | 38.0% | 315 | |
pb0091 | Số Armstrong | Nhập môn lập trình | 1p | 58.2% | 392 | |
pb0092 | Số đảo ngược là nguyên tố | Nhập môn lập trình | 1p | 22.8% | 405 | |
pb0093 | Giá trị của đa thức | Nhập môn lập trình | 1p | 33.6% | 268 | |
pb0094 | Số hoàn hảo | Nhập môn lập trình | 1p | 47.4% | 352 | |
pb0095 | Tổng dãy xoay chiều | Nhập môn lập trình | 1 | 42.8% | 173 | |
pb0096 | Xuất hiện nhiều nhất | Nhập môn lập trình | 1p | 18.8% | 206 | |
pb0097 | Đệ quy bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 37.3% | 526 | |
pb0098 | Đệ quy bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 64.8% | 511 | |
pb0099 | Đệ quy bản 3 | Nhập môn lập trình | 1p | 74.9% | 483 | |
pb0100 | Đệ quy bản 4 | Nhập môn lập trình | 1p | 82.0% | 477 | |
pb0101 | Đệ quy bản 5 | Nhập môn lập trình | 1p | 42.7% | 404 | |
pb0102 | Thống kê nguyên âm | Nhập môn lập trình | 1 | 33.0% | 529 | |
pb0103 | Trộn xâu mật khẩu | Nhập môn lập trình | 1 | 49.1% | 510 | |
pb0104 | Xâu camelCase | Nhập môn lập trình | 1p | 51.1% | 455 | |
pb0105 | Chữ Hoa chữ thường | Nhập môn lập trình | 1p | 38.5% | 647 | |
pb0106 | Giá trị kiểm tra | Nhập môn lập trình | 1p | 49.2% | 320 | |
pb0107 | Mã hóa URL | Nhập môn lập trình | 1p | 39.8% | 295 | |
pb0108 | Xâu pangram | Nhập môn lập trình | 1p | 45.9% | 493 | |
pb0109 | Xâu có ký tự khác nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 53.8% | 513 | |
pb0110 | Số ký tự phân biệt | Nhập môn lập trình | 1p | 59.1% | 485 | |
pb0111 | Tần suất các ký tự trong xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 44.0% | 549 | |
pb0112 | Xâu AZ | Nhập môn lập trình | 1p | 30.3% | 295 | |
pb0113 | Mã hóa xoay vòng | Nhập môn lập trình | 1p | 44.2% | 299 | |
pb0114 | Xoay trái xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 41.9% | 354 | |
pb0115 | Xâu Multigram | Nhập môn lập trình | 1p | 27.5% | 94 | |
pb0116 | Xóa ký tự space thừa | Nhập môn lập trình | 1p | 38.7% | 499 | |
pb0117 | Hóa đơn tiền điện | Nhập môn lập trình | 1p | 14.8% | 206 | |
pb0118 | Tổng số nguyên trong xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 45.2% | 568 | |
pb0119 | Liệt kê số trong xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 43.8% | 420 | |
pb0139 | Đảo từ của văn bản | Nhập môn lập trình | 1p | 25.4% | 160 | |
pb0140 | Tạo email | Nhập môn lập trình | 1p | 27.5% | 462 | |
pb0148 | Điểm sinh viên bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 22.8% | 266 | |
pb0149 | Điểm sinh viên bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 30.6% | 396 | |
pb0150 | Danh sách liên kết đơn bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 57.2% | 406 | |
pb0151 | Danh sách trái cây của trang trại | Nhập môn lập trình | 1p | 38.4% | 225 | |
pb0152 | Điểm sinh viên bản 3 | Nhập môn lập trình | 1p | 24.4% | 351 | |
pb0153 | Danh sách khách sạn | Nhập môn lập trình | 1p | 33.5% | 332 | |
pb0154 | Phần tử ở giữa | Nhập môn lập trình | 1p | 36.5% | 166 | |
pb0155 | Danh sách liên kết đơn bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 23.6% | 216 | |
spit0001 | APOWB | SPIT | 10p | 15.5% | 94 | |
spit0002 | Bài Tiến lên | SPIT | 10p | 29.5% | 20 | |
spit0003 | Mảng tăng dần | SPIT | 10p | 40.3% | 137 | |
spit0004 | Marathon | SPIT | 10p | 18.3% | 44 | |
spit0005 | Xâu con ngắn nhất | SPIT | 10p | 19.7% | 53 | |
spit0006 | Thu thập kho báu | SPIT | 10p | 12.1% | 3 | |
spit0007 | Đếm số chia hết cho 3 | SPIT | 10p | 10.7% | 25 | |
spit0008 | Pyramid | SPIT | 10p | 38.4% | 109 | |
spit0009 | Dãy số ma thuật | SPIT | 10p | 3.4% | 4 |