Problems
Hot problems
Code ▴ | Problem | Category | Points | AC % | #AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
pb0097 | Đệ quy bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 36.3% | 402 | |
pb0098 | Đệ quy bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 63.5% | 391 | |
pb0099 | Đệ quy bản 3 | Nhập môn lập trình | 1p | 77.9% | 366 | |
pb0100 | Đệ quy bản 4 | Nhập môn lập trình | 1p | 84.0% | 357 | |
pb0101 | Đệ quy bản 5 | Nhập môn lập trình | 1p | 44.2% | 318 | |
pb0102 | Thống kê nguyên âm | Nhập môn lập trình | 1 | 32.3% | 284 | |
pb0103 | Trộn xâu mật khẩu | Nhập môn lập trình | 1 | 42.8% | 243 | |
pb0104 | Xâu camelCase | Nhập môn lập trình | 1p | 54.1% | 234 | |
pb0105 | Chữ Hoa chữ thường | Nhập môn lập trình | 1p | 35.4% | 390 | |
pb0106 | Giá trị kiểm tra | Nhập môn lập trình | 1p | 51.2% | 201 | |
pb0107 | Mã hóa URL | Nhập môn lập trình | 1p | 39.5% | 194 | |
pb0108 | Xâu pangram | Nhập môn lập trình | 1p | 45.2% | 288 | |
pb0109 | Xâu có ký tự khác nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 52.4% | 294 | |
pb0110 | Số ký tự phân biệt | Nhập môn lập trình | 1p | 61.5% | 276 | |
pb0111 | Tần suất các ký tự trong xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 44.1% | 324 | |
pb0112 | Xâu AZ | Nhập môn lập trình | 1p | 28.4% | 182 | |
pb0113 | Mã hóa xoay vòng | Nhập môn lập trình | 1p | 40.0% | 137 | |
pb0114 | Xoay trái xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 39.9% | 178 | |
pb0115 | Xâu Multigram | Nhập môn lập trình | 1p | 25.1% | 65 | |
pb0116 | Xóa ký tự space thừa | Nhập môn lập trình | 1p | 39.2% | 315 | |
pb0117 | Hóa đơn tiền điện | Nhập môn lập trình | 1p | 17.5% | 123 | |
pb0118 | Tổng số nguyên trong xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 43.5% | 303 | |
pb0119 | Liệt kê số trong xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 43.5% | 247 | |
pb0139 | Đảo từ của văn bản | Nhập môn lập trình | 1p | 25.4% | 130 | |
pb0140 | Tạo email | Nhập môn lập trình | 1p | 29.7% | 260 | |
pb0148 | Điểm sinh viên bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 23.2% | 193 | |
pb0149 | Điểm sinh viên bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 30.5% | 314 | |
pb0150 | Danh sách liên kết đơn bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 57.5% | 387 | |
pb0151 | Danh sách trái cây của trang trại | Nhập môn lập trình | 1p | 38.9% | 212 | |
pb0152 | Điểm sinh viên bản 3 | Nhập môn lập trình | 1p | 23.3% | 221 | |
pb0153 | Danh sách khách sạn | Nhập môn lập trình | 1p | 34.4% | 183 | |
pb0154 | Phần tử ở giữa | Nhập môn lập trình | 1p | 37.7% | 155 | |
pb0155 | Danh sách liên kết đơn bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 24.1% | 205 | |
spit0001 | APOWB | SPIT | 10p | 14.8% | 75 | |
spit0002 | Bài Tiến lên | SPIT | 10p | 29.9% | 20 | |
spit0003 | Mảng tăng dần | SPIT | 10p | 40.8% | 116 | |
spit0004 | Marathon | SPIT | 10p | 19.5% | 39 | |
spit0005 | Xâu con ngắn nhất | SPIT | 10p | 15.3% | 34 | |
spit0006 | Thu thập kho báu | SPIT | 10p | 12.1% | 3 | |
spit0007 | Đếm số chia hết cho 3 | SPIT | 10p | 10.8% | 23 | |
spit0008 | Pyramid | SPIT | 10p | 40.4% | 93 | |
spit0009 | Dãy số ma thuật | SPIT | 10p | 3.4% | 4 | |
spit0010 | Số lớn nhất | SPIT | 10p | 9.0% | 28 | |
spit0011 | Đế Chế | SPIT | 10p | 61.5% | 56 | |
spit0012 | SPIT League | SPIT | 10p | 22.2% | 6 | |
spit0013 | Đếm ước số | SPIT | 10p | 22.2% | 60 | |
spit0014 | Kiểm tra biểu mẫu | SPIT | 10p | 27.4% | 15 | |
spit0015 | Danh sách lớp học phần | SPIT | 10p | 27.9% | 63 | |
spit0016 | Naveen và cọc gỗ (Bản dễ) | SPIT | 10p | 9.6% | 11 | |
spit0017 | Tổng các số trong xâu | SPIT | 5 | 31.3% | 149 |