Problems
Code ▴ | Problem | Category | Points | AC % | #AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
pb0088 | Ma trận đơn vị | Nhập môn lập trình | 1p | 48.2% | 275 | |
pb0089 | Ma trận thưa | Nhập môn lập trình | 1p | 36.4% | 264 | |
pb0090 | Số tuyệt vời | Nhập môn lập trình | 1p | 38.0% | 326 | |
pb0091 | Số Armstrong | Nhập môn lập trình | 1p | 58.8% | 404 | |
pb0092 | Số đảo ngược là nguyên tố | Nhập môn lập trình | 1p | 22.9% | 422 | |
pb0093 | Giá trị của đa thức | Nhập môn lập trình | 1p | 33.2% | 282 | |
pb0094 | Số hoàn hảo | Nhập môn lập trình | 1p | 47.2% | 375 | |
pb0095 | Tổng dãy xoay chiều | Nhập môn lập trình | 1 | 41.6% | 183 | |
pb0096 | Xuất hiện nhiều nhất | Nhập môn lập trình | 1p | 18.7% | 221 | |
pb0097 | Đệ quy bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 37.5% | 556 | |
pb0098 | Đệ quy bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 65.0% | 547 | |
pb0099 | Đệ quy bản 3 | Nhập môn lập trình | 1p | 74.0% | 522 | |
pb0100 | Đệ quy bản 4 | Nhập môn lập trình | 1p | 81.5% | 513 | |
pb0101 | Đệ quy bản 5 | Nhập môn lập trình | 1p | 42.4% | 441 | |
pb0102 | Thống kê nguyên âm | Nhập môn lập trình | 1 | 33.7% | 587 | |
pb0103 | Trộn xâu mật khẩu | Nhập môn lập trình | 1 | 48.4% | 558 | |
pb0104 | Xâu camelCase | Nhập môn lập trình | 1p | 53.5% | 532 | |
pb0105 | Chữ Hoa chữ thường | Nhập môn lập trình | 1p | 38.9% | 697 | |
pb0106 | Giá trị kiểm tra | Nhập môn lập trình | 1p | 51.0% | 380 | |
pb0107 | Mã hóa URL | Nhập môn lập trình | 1p | 41.2% | 355 | |
pb0108 | Xâu pangram | Nhập môn lập trình | 1p | 46.3% | 545 | |
pb0109 | Xâu có ký tự khác nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 54.1% | 664 | |
pb0110 | Số ký tự phân biệt | Nhập môn lập trình | 1p | 59.8% | 543 | |
pb0111 | Tần suất các ký tự trong xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 44.1% | 600 | |
pb0112 | Xâu AZ | Nhập môn lập trình | 1p | 30.4% | 346 | |
pb0113 | Mã hóa xoay vòng | Nhập môn lập trình | 1p | 45.7% | 342 | |
pb0114 | Xoay trái xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 43.0% | 430 | |
pb0115 | Xâu Multigram | Nhập môn lập trình | 1p | 29.2% | 117 | |
pb0116 | Xóa ký tự space thừa | Nhập môn lập trình | 1p | 39.1% | 541 | |
pb0117 | Hóa đơn tiền điện | Nhập môn lập trình | 1p | 14.5% | 226 | |
pb0118 | Tổng số nguyên trong xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 45.5% | 601 | |
pb0119 | Liệt kê số trong xâu | Nhập môn lập trình | 1p | 44.7% | 453 | |
pb0139 | Đảo từ của văn bản | Nhập môn lập trình | 1p | 26.3% | 199 | |
pb0140 | Tạo email | Nhập môn lập trình | 1p | 27.3% | 494 | |
pb0148 | Điểm sinh viên bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 23.3% | 325 | |
pb0149 | Điểm sinh viên bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 31.0% | 530 | |
pb0150 | Danh sách liên kết đơn bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 53.6% | 705 | |
pb0151 | Danh sách trái cây của trang trại | Nhập môn lập trình | 1p | 38.8% | 397 | |
pb0152 | Điểm sinh viên bản 3 | Nhập môn lập trình | 1p | 25.7% | 463 | |
pb0153 | Danh sách khách sạn | Nhập môn lập trình | 1p | 34.4% | 415 | |
pb0154 | Phần tử ở giữa | Nhập môn lập trình | 1p | 38.3% | 258 | |
pb0155 | Danh sách liên kết đơn bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 23.8% | 327 | |
spit0001 | APOWB | SPIT | 10p | 15.8% | 98 | |
spit0002 | Bài Tiến lên | SPIT | 10p | 27.7% | 20 | |
spit0003 | Mảng tăng dần | SPIT | 10p | 40.4% | 142 | |
spit0004 | Marathon | SPIT | 10p | 17.9% | 47 | |
spit0005 | Xâu con ngắn nhất | SPIT | 10p | 19.9% | 55 | |
spit0006 | Thu thập kho báu | SPIT | 10p | 12.1% | 3 | |
spit0007 | Đếm số chia hết cho 3 | SPIT | 10p | 10.3% | 25 | |
spit0008 | Pyramid | SPIT | 10p | 38.1% | 117 |