Problems
Hot problems
Code ▴ | Problem | Category | Points | AC % | #AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
olpicpc101c20 | Sum of LCPs | Uncategorized | 1 | 61.5% | 8 | |
olpicpc102c20 | ~O(10^{27})~ Complexity | Uncategorized | 1 | 42.9% | 21 | |
olpicpc103cc20 | Partitions | Uncategorized | 1 | 30.0% | 3 | |
olpicpc104c20 | Surprised Time Limit | Uncategorized | 1 | 23.5% | 6 | |
olpicpc105c20 | Easy MST | Uncategorized | 1 | 50.0% | 1 | |
pb0001 | Phép tính số học trên số nguyên bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 26.0% | 1513 | |
pb0002 | Phép tính số học trên số nguyên bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 39.4% | 1419 | |
pb0003 | Hiệu của hai tích số | Nhập môn lập trình | 1p | 32.3% | 1386 | |
pb0004 | Tổng và tích | Nhập môn lập trình | 1p | 45.0% | 1280 | |
pb0005 | Đếm số chia hết cho 3 | Nhập môn lập trình | 1p | 29.3% | 1320 | |
pb0006 | Các hàm toán học bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 27.2% | 948 | |
pb0007 | Các hàm toán học bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 41.6% | 879 | |
pb0008 | Diện tích hình tròn | Nhập môn lập trình | 1p | 35.5% | 1148 | |
pb0009 | Khoảng cách Euclide | Nhập môn lập trình | 1p | 42.6% | 978 | |
pb0010 | Diện tích tam giác theo góc | Nhập môn lập trình | 1p | 39.4% | 849 | |
pb0011 | Tính giá trị A | Nhập môn lập trình | 1p | 28.6% | 1087 | |
pb0012 | Tính giá trị B | Nhập môn lập trình | 1p | 35.0% | 1003 | |
pb0013 | Tính giá trị C | Nhập môn lập trình | 1p | 20.9% | 932 | |
pb0014 | Giải phương trình bậc nhất | Nhập môn lập trình | 1p | 14.8% | 835 | |
pb0015 | Công thức Heron | Nhập môn lập trình | 1p | 22.2% | 867 | |
pb0016 | Giải phương trình bậc hai | Nhập môn lập trình | 1p | 24.9% | 827 | |
pb0017 | Bội số của nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 32.0% | 756 | |
pb0018 | Đếm số toa tàu | Nhập môn lập trình | 1p | 41.7% | 745 | |
pb0019 | Phân biệt tam giác bản dễ | Nhập môn lập trình | 1p | 34.5% | 824 | |
pb0020 | Phân biệt tam giác bản khó | Nhập môn lập trình | 1p | 15.1% | 583 | |
pb0021 | Đem tủ vào nhà | Nhập môn lập trình | 1p | 23.3% | 599 | |
pb0022 | Chính xác một điều kiện | Nhập môn lập trình | 1p | 23.7% | 675 | |
pb0023 | Ít nhất một điều kiện | Nhập môn lập trình | 1p | 21.6% | 683 | |
pb0024 | Kiểm tra thuộc khoảng, đoạn | Nhập môn lập trình | 1p | 31.6% | 623 | |
pb0025 | Hai đoạn chồng nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 23.1% | 520 | |
pb0026 | Đổi số ra giờ | Nhập môn lập trình | 1p | 36.6% | 613 | |
pb0027 | Hai chữ số cuối | Nhập môn lập trình | 1p | 14.9% | 522 | |
pb0029 | Vị trí của điểm | Nhập môn lập trình | 1p | 29.6% | 490 | |
pb0030 | Thuê phòng khách sạn | Nhập môn lập trình | 1p | 35.2% | 553 | |
pb0031 | Cân bằng chân bàn | Nhập môn lập trình | 1p | 23.7% | 307 | |
pb0032 | Đếm và liệt kê ước số | Nhập môn lập trình | 1p | 46.3% | 886 | |
pb0033 | Liệt kê số chia hết | Nhập môn lập trình | 1p | 56.9% | 811 | |
pb0034 | Số đối xứng | Nhập môn lập trình | 1p | 35.1% | 759 | |
pb0035 | Vẽ chữ X | Nhập môn lập trình | 1p | 41.3% | 594 | |
pb0036 | Số biểu đồ | Nhập môn lập trình | 1p | 64.1% | 497 | |
pb0037 | Tìm cặp số | Nhập môn lập trình | 1p | 33.1% | 556 | |
pb0038 | Kiểm tra số nguyên tố | Nhập môn lập trình | 1p | 31.5% | 832 | |
pb0039 | Gà và chó | Nhập môn lập trình | 1p | 15.6% | 521 | |
pb0040 | Tổng từ 1 đến n | Nhập môn lập trình | 1p | 36.9% | 789 | |
pb0041 | Giai thừa kép | Nhập môn lập trình | 1p | 34.7% | 569 | |
pb0042 | Số Harmonic | Nhập môn lập trình | 1p | 60.6% | 538 | |
pb0043 | Số có tổng các ước số lớn hơn chính nó | Nhập môn lập trình | 1p | 19.6% | 491 | |
pb0044 | Đổi số hệ 10 sang hệ 16 | Nhập môn lập trình | 1p | 47.9% | 611 | |
pb0045 | Tỷ lệ tổng và tích các chữ số | Nhập môn lập trình | 1p | 41.9% | 582 | |
pb0046 | Phỏng đoán Collatz | Nhập môn lập trình | 1p | 65.6% | 521 |