Problems
Code ▴ | Problem | Category | Points | AC % | #AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
olpicpc091c19 | Squares | Uncategorized | 1 | 55.2% | 9 | |
olpicpc092c19 | Vertices | Uncategorized | 1 | 72.7% | 8 | |
olpicpc093c19 | Edges | Uncategorized | 1 | 17.9% | 5 | |
olpicpc094c19 | Queries | Uncategorized | 1 | 32.1% | 16 | |
olpicpc095c19 | Triples | Uncategorized | 1 | 63.4% | 25 | |
olpicpc096c20 | Module | Uncategorized | 1 | 16.7% | 10 | |
olpicpc097c20 | XYZ Operations | Uncategorized | 1 | 38.1% | 8 | |
olpicpc098c20 | Indices | Uncategorized | 1 | 38.5% | 5 | |
olpicpc099c20 | Permutation | Uncategorized | 1 | 50.0% | 8 | |
olpicpc100c20 | Three Lines | Uncategorized | 1 | 4.9% | 2 | |
olpicpc101c20 | Sum of LCPs | Uncategorized | 1 | 52.4% | 9 | |
olpicpc102c20 | ~O(10^{27})~ Complexity | Uncategorized | 1 | 41.4% | 32 | |
olpicpc103cc20 | Partitions | Uncategorized | 1 | 30.0% | 3 | |
olpicpc104c20 | Surprised Time Limit | Uncategorized | 1 | 25.6% | 8 | |
olpicpc105c20 | Easy MST | Uncategorized | 1 | 60.0% | 3 | |
pb0001 | Phép tính số học trên số nguyên bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 26.6% | 1714 | |
pb0002 | Phép tính số học trên số nguyên bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 40.3% | 1589 | |
pb0003 | Hiệu của hai tích số | Nhập môn lập trình | 1p | 33.9% | 1567 | |
pb0004 | Tổng và tích | Nhập môn lập trình | 1p | 47.3% | 1503 | |
pb0005 | Đếm số chia hết cho 3 | Nhập môn lập trình | 1p | 30.4% | 1568 | |
pb0006 | Các hàm toán học bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 27.4% | 1066 | |
pb0007 | Các hàm toán học bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 42.9% | 996 | |
pb0008 | Diện tích hình tròn | Nhập môn lập trình | 1p | 36.9% | 1356 | |
pb0009 | Khoảng cách Euclide | Nhập môn lập trình | 1p | 43.9% | 1178 | |
pb0010 | Diện tích tam giác theo góc | Nhập môn lập trình | 1p | 41.6% | 1008 | |
pb0011 | Tính giá trị A | Nhập môn lập trình | 1p | 29.0% | 1260 | |
pb0012 | Tính giá trị B | Nhập môn lập trình | 1p | 36.3% | 1149 | |
pb0013 | Tính giá trị C | Nhập môn lập trình | 1p | 21.1% | 1064 | |
pb0014 | Giải phương trình bậc nhất | Nhập môn lập trình | 1p | 14.9% | 959 | |
pb0015 | Công thức Heron | Nhập môn lập trình | 1p | 23.5% | 1032 | |
pb0016 | Giải phương trình bậc hai | Nhập môn lập trình | 1p | 24.3% | 991 | |
pb0017 | Bội số của nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 33.2% | 918 | |
pb0018 | Đếm số toa tàu | Nhập môn lập trình | 1p | 43.2% | 948 | |
pb0019 | Phân biệt tam giác bản dễ | Nhập môn lập trình | 1p | 35.2% | 963 | |
pb0020 | Phân biệt tam giác bản khó | Nhập môn lập trình | 1p | 16.0% | 691 | |
pb0021 | Đem tủ vào nhà | Nhập môn lập trình | 1p | 24.8% | 742 | |
pb0022 | Chính xác một điều kiện | Nhập môn lập trình | 1p | 23.8% | 841 | |
pb0023 | Ít nhất một điều kiện | Nhập môn lập trình | 1p | 22.3% | 833 | |
pb0024 | Kiểm tra thuộc khoảng, đoạn | Nhập môn lập trình | 1p | 33.5% | 750 | |
pb0025 | Hai đoạn chồng nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 24.4% | 645 | |
pb0026 | Đổi số ra giờ | Nhập môn lập trình | 1p | 37.9% | 794 | |
pb0027 | Hai chữ số cuối | Nhập môn lập trình | 1p | 15.9% | 696 | |
pb0028 | Thỏ trong hang | Nhập môn lập trình | 1p | 47.3% | 80 | |
pb0029 | Vị trí của điểm | Nhập môn lập trình | 1p | 29.3% | 611 | |
pb0030 | Thuê phòng khách sạn | Nhập môn lập trình | 1p | 36.3% | 688 | |
pb0031 | Cân bằng chân bàn | Nhập môn lập trình | 1p | 23.3% | 429 | |
pb0032 | Đếm và liệt kê ước số | Nhập môn lập trình | 1p | 46.9% | 1022 | |
pb0033 | Liệt kê số chia hết | Nhập môn lập trình | 1p | 55.5% | 994 | |
pb0034 | Số đối xứng | Nhập môn lập trình | 1p | 36.4% | 889 | |
pb0035 | Vẽ chữ X | Nhập môn lập trình | 1p | 42.5% | 685 |