Problems
Code ▴ | Problem | Category | Points | AC % | #AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
olpicpc093c19 | Edges | Uncategorized | 1 | 17.9% | 5 | |
olpicpc094c19 | Queries | Uncategorized | 1 | 32.1% | 16 | |
olpicpc095c19 | Triples | Uncategorized | 1 | 64.1% | 24 | |
olpicpc096c20 | Module | Uncategorized | 1 | 16.9% | 10 | |
olpicpc097c20 | XYZ Operations | Uncategorized | 1 | 42.1% | 8 | |
olpicpc098c20 | Indices | Uncategorized | 1 | 38.5% | 5 | |
olpicpc099c20 | Permutation | Uncategorized | 1 | 50.0% | 8 | |
olpicpc100c20 | Three Lines | Uncategorized | 1 | 4.9% | 2 | |
olpicpc101c20 | Sum of LCPs | Uncategorized | 1 | 52.4% | 9 | |
olpicpc102c20 | ~O(10^{27})~ Complexity | Uncategorized | 1 | 41.4% | 32 | |
olpicpc103cc20 | Partitions | Uncategorized | 1 | 30.0% | 3 | |
olpicpc104c20 | Surprised Time Limit | Uncategorized | 1 | 23.7% | 7 | |
olpicpc105c20 | Easy MST | Uncategorized | 1 | 66.7% | 2 | |
pb0001 | Phép tính số học trên số nguyên bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 26.5% | 1652 | |
pb0002 | Phép tính số học trên số nguyên bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 39.9% | 1527 | |
pb0003 | Hiệu của hai tích số | Nhập môn lập trình | 1p | 33.3% | 1499 | |
pb0004 | Tổng và tích | Nhập môn lập trình | 1p | 46.3% | 1415 | |
pb0005 | Đếm số chia hết cho 3 | Nhập môn lập trình | 1p | 29.5% | 1461 | |
pb0006 | Các hàm toán học bản 1 | Nhập môn lập trình | 1p | 27.3% | 1029 | |
pb0007 | Các hàm toán học bản 2 | Nhập môn lập trình | 1p | 42.2% | 959 | |
pb0008 | Diện tích hình tròn | Nhập môn lập trình | 1p | 36.0% | 1271 | |
pb0009 | Khoảng cách Euclide | Nhập môn lập trình | 1p | 43.3% | 1106 | |
pb0010 | Diện tích tam giác theo góc | Nhập môn lập trình | 1p | 41.0% | 951 | |
pb0011 | Tính giá trị A | Nhập môn lập trình | 1p | 28.6% | 1205 | |
pb0012 | Tính giá trị B | Nhập môn lập trình | 1p | 35.7% | 1104 | |
pb0013 | Tính giá trị C | Nhập môn lập trình | 1p | 20.8% | 1022 | |
pb0014 | Giải phương trình bậc nhất | Nhập môn lập trình | 1p | 14.7% | 918 | |
pb0015 | Công thức Heron | Nhập môn lập trình | 1p | 22.9% | 980 | |
pb0016 | Giải phương trình bậc hai | Nhập môn lập trình | 1p | 24.3% | 957 | |
pb0017 | Bội số của nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 32.4% | 870 | |
pb0018 | Đếm số toa tàu | Nhập môn lập trình | 1p | 42.8% | 902 | |
pb0019 | Phân biệt tam giác bản dễ | Nhập môn lập trình | 1p | 34.4% | 922 | |
pb0020 | Phân biệt tam giác bản khó | Nhập môn lập trình | 1p | 15.4% | 654 | |
pb0021 | Đem tủ vào nhà | Nhập môn lập trình | 1p | 24.3% | 705 | |
pb0022 | Chính xác một điều kiện | Nhập môn lập trình | 1p | 23.3% | 797 | |
pb0023 | Ít nhất một điều kiện | Nhập môn lập trình | 1p | 21.9% | 790 | |
pb0024 | Kiểm tra thuộc khoảng, đoạn | Nhập môn lập trình | 1p | 31.8% | 717 | |
pb0025 | Hai đoạn chồng nhau | Nhập môn lập trình | 1p | 23.9% | 606 | |
pb0026 | Đổi số ra giờ | Nhập môn lập trình | 1p | 37.3% | 758 | |
pb0027 | Hai chữ số cuối | Nhập môn lập trình | 1p | 14.8% | 615 | |
pb0029 | Vị trí của điểm | Nhập môn lập trình | 1p | 28.9% | 577 | |
pb0030 | Thuê phòng khách sạn | Nhập môn lập trình | 1p | 35.8% | 653 | |
pb0031 | Cân bằng chân bàn | Nhập môn lập trình | 1p | 24.4% | 369 | |
pb0032 | Đếm và liệt kê ước số | Nhập môn lập trình | 1p | 46.3% | 953 | |
pb0033 | Liệt kê số chia hết | Nhập môn lập trình | 1p | 55.9% | 920 | |
pb0034 | Số đối xứng | Nhập môn lập trình | 1p | 35.7% | 850 | |
pb0035 | Vẽ chữ X | Nhập môn lập trình | 1p | 41.7% | 652 | |
pb0036 | Số biểu đồ | Nhập môn lập trình | 1p | 64.5% | 584 | |
pb0037 | Tìm cặp số | Nhập môn lập trình | 1p | 33.8% | 611 | |
pb0038 | Kiểm tra số nguyên tố | Nhập môn lập trình | 1p | 31.4% | 989 |